Một số thuật ngữ Tiếng Anh ngành Điện – Điện tử

Việc đọc hiểu các tài liệu, kí hiệu bằng tiếng anh đối với sinh viên hay những người hoạt động trong lĩnh vực Công nghệ Điện – Điện tử là vô cùng quan trọng và tối cần thiết. Dưới đây là những thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành điện tử cung cấp cho các bạn sinh viên hoặc người đi làm những từ vựng ứng dụng cao trong công việc chuyên môn, đọc dịch tài liệu và giao tiếp trong công việc …

STT Từ vựng Nghĩa STT Từ vựng Nghĩa
1 Linear Tuyến tính 64 Voltage divider Bộ/mạch phân áp
2 Voltage source Nguồn áp 65 Current source Nguồn dòng
3 Current divider Bộ/mạch phân dòng 66 Superposition (Nguyên tắc) xếp chồng
4 Ohm’s law Định luật Ôm 67 Signal source Nguồn tín hiệu
5 Amplifier Bộ/mạch khuếch đại 68 Load             Tải
6 Input Ngõ vào 69 Output Ngõ ra
7 Open-circuit Hở mạch 70 Gain Hệ số khuếch đại
8 Voltage gain Hệ số khuếch đại (độ lợi) điện áp 71 Current gain Hệ số khuếch đại (độ lợi) dòng điện
9 Power gain Hệ số khuếch đại (độ lợi) công suất 72 Power supply Nguồn (năng lượng)
10 Power conservation Bảo toàn công suất

 

73 Efficiency Hiệu suất
11 Cascade Nối tầng 74 Notation Cách ký hiệu
12 Specific Cụ thể 75 Magnitude Độ lớn 30
13 Phase Pha 76 Model Mô hình
14 Transconductance Điện dẫn truyền 77 Transresistance Điện trở truyền
15 Resistance Điện trở 78 Response Đáp ứng
16 Differential Vi sai (so lệch) 79 Differential-mode Chế độ vi sai (so lệch)
17 Common-mode Chế độ cách chung 80 Rejection Ratio Tỷ số khử
18 Operational amplifier Bộ khuếch đại thuật toán 81 Operation Sự hoạt động
19 Negative Âm 82 Feedback Hồi tiếp
20 Slew rate Tốc độ thay đổi 83 Inverting Đảo (dấu)
21 Noninverting Không đảo (dấu) 84 Voltage follower Bộ/mạch theo điện áp
22 Summer Bộ/mạch cộng 85 Diffential amplifier Bộ/mạch khuếch đại vi sai
23 Integrator Bộ/mạch tích phân 86 Differentiator Bộ/mạch vi phân
24 Tolerance Dung sai 87 Simultaneous equations Hệ phương trình

 

25 Diode Đi-ốt (linh kiện chỉnh lưu 2 cực) 88 Load-line Đường tải (đặc tuyến tải)
26 Analysis Phân tích 89 Piecewise-linear Tuyến tính từng đoạn
27 Application Ứng dụng 90 Regulator Bộ/mạch ổn định
Numerical analysis Phân tích bằng phương pháp số 91 Loaded Loaded
28 Half-wave Nửa sóng 92 Rectifier Bộ/mạch chỉnh lưu
29 Charging Nạp (điện tích) 93 Capacitance Điện dung
30 Ripple Độ nhấp nhô 94 Half-cycle Nửa chu kỳ
31             Peak Đỉnh (của dạng sóng) 95 Inverse voltage Điện áp ngược (đặt lên linh kiện chỉnh lưu)
32 Bridge rectifier Bộ/mạch chỉnh lưu cầu 96 Bipolar Lưỡng cực
33 Junction Mối nối (bán dẫn) 97 Transistor Tran-zi-to         (linh kiện tích cực 3 cực)
34 Qualitative Định tính 98 Description (Sự) mô tả
35 Region Vùng/khu vực 99 Active-region Vùng khuếch đại
36 Quantitative Định lượng 100 Emitter Cực phát
37 Common-emitter Cực phát chung 101 Characteristic Đặc tính
38 Cutoff Ngắt (đối với BJT) 102 Saturation Bão hòa
39 Secondary Thứ cấp 103 Effect  Hiệu Hiệu ứng
40 n-Channel Kênh N 104 Governing Chi phối
41 Triode Linh kiện 3 cực 105 Pinch-off Thắt (đối với FET)
42 Boundary Biên 106 Transfer (Sự) truyền (năng lượng, tín hiệu …)
43 Comparison Sự so sánh 107 Metal-Oxide-Semiconductor Bán dẫn ô-xít kim loại
44 Depletion (Sự) suy giảm 108 Enhancement (Sự) tăng cường
45 Protection Bảo vệ 109 Structure Cấu trúc
46 Diagram Sơ đồ 110 Distortion Méo dạng
47 Biasing (Việc) phân cực 111 Bias stability Độ ổn định phân cực
48 Four-resistor Bốn điện trở 112 Fixed Cố định
49 Bias circuit Mạch phân cực 113 Constant base Dòng nền không đổi
50  Mechathronics Cơ điện tử 114 Temperature regulator Máy điều chỉnh nhiệt độ

 

51  Tracking control Điều khiển đồng chỉnh 115 Static control Điều khiển tĩnh

 

52 Drive Dẫn động 116 Inverted pendulum             Con lắc ngược
53 Frictional  resistance Lực ma sát

 

117 . Backlash
54 Screw thread Ren vít 118 Gear engagement Ăn khớp bánh răng
55 Magnification Từ hóa

 

119 Gear pair Cặp bánh răng
56 Driven gear Bánh răng bị động

 

120 Load torque Mô men cản

 

57 Inertia moment Mô men quán tính

 

121 Load machine Máy có tải

 

58 Angular acceleration Gia tốc góc

 

120 Belt drive Dẫn động đai

 

59 Ball screw drive Bộ truyền động vít me bi 121 Datum Điểm chuẩn
60 Distort Biến dạng 122 Contact- positioning part Bộ phận định vị tiếp điểm
61 Stepping motor Động cơ bước

 

123 Auto switch Chuyển mạch tự động

 

62 Sensitivity adjustment Điều chỉnh độ nhạy

 

124 Photoelectric Quang điện

 

63 Optical axis Quang trục